Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhất quán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • suivi; conséquent; qui a de l'unité
    • Một lập luận nhất quán
      un raisonnement suivi
    • Cuốn tiểu thuyết tình tiết rất nhất quán
      un roman dont les épisodes sont d'une grande unité
Related search result for "nhất quán"
Comments and discussion on the word "nhất quán"