version="1.0"?>
- cligner
- Mắt nhấp nháy
yeux qui cligner;
- ánh đèn nhấp nháy
lumière de lampe qui ligne
- clignoter; scintiller; papilloter
- Sao nhấp nháy
étoiles qui lignotent
- đèn pha nhấp nháy
phare à éclipses;
- hiệu đèn nhấp nháy
clignotant (d'un véhicule);
- nhấp nha nhấp nháy
(redoublement; avec nuance de réitération)