Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for như in Vietnamese - Vietnamese dictionary
áo quần như nêm
đôi giòng nhường pha
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bạc nhược
Bạch Hàm, Như Hoành
Bạch Hàm, Như Hoành
Cẩm Nhượng
Dự Nhượng
giả như
giống như hệt
giống như in
giống như lột
hình như
hư nhược
in như
kính nhường
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiếp nhược
khoan nhượng
ngựa xe như nước
nghe như
nhân nhượng
nhún nhường
những như
nhiễu nhương
nhu nhược
như
như ai
như ý
Như ý, Văn Quân
Như Cố
như chơi
như hệt
Như Hoà
như in
như không
Như Khuê
như nguyện
như quả
Như Quỳnh
như sau
Như Thanh
như thế
như thể
Như Thuỵ
như tuồng
như vầy
như vậy
Như Xuân
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường nhịn
nhược
nhược điểm
nhược bằng
nhược tiểu
nhượng
nhượng địa
Nhượng Bạn
nhượng bộ
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
nước nhược
phải như
suy nhược
tỷ như
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
tuồng như
Tư Mã Tương Như
Tương Như
ví như