Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhiễu nhương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. ở tình trạng rối ren, hỗn loạn, khó lường trước được sự thế: thời buổi nhiễu nhương.
Related search result for "nhiễu nhương"
Comments and discussion on the word "nhiễu nhương"