Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhoáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Cg. Nhoang nhoáng. Lòe sáng rất nhanh: Chớp nhoáng. 2. Trong chớp mắt: Nhoáng một cái đã hết bia.
Related search result for "nhoáng"
Comments and discussion on the word "nhoáng"