Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Chỉ nhằm vào một chỗ: Nhè đầu mà đánh.
  • đg. Nói trẻ con vòi khóc kéo dài giọng: Nhè cả ngày; khóc nhè.
Related search result for "nhè"
Comments and discussion on the word "nhè"