Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhè
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Chỉ nhằm vào một chỗ: Nhè đầu mà đánh.
đg. Nói trẻ con vòi khóc kéo dài giọng: Nhè cả ngày; khóc nhè.
Related search result for
"nhè"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhè"
:
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
more...
Words contain
"nhè"
:
bét nhè
kè nhè
kèm nhèm
lè nhè
lèm nhèm
lèo nhèo
ngủ nhè
nhè
nhè mồm
nhè nhè
more...
Comments and discussion on the word
"nhè"