Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kè nhè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Kéo dài giọng nói khi say rượu: Nốc rượu vào kè nhè suốt ngày. 2. Vật nài một cách dai dẳng: Kè nhè vay cho bằng được.
Related search result for "kè nhè"
Comments and discussion on the word "kè nhè"