Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phó sứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Chức quan ngoại giao đi sứ nước ngoài, ở dưới chức chánh sứ (cũ). 2. Viên quan thực dân cai trị một tỉnh, dưới viên công sứ, trong thời Pháp thuộc.
Related search result for "phó sứ"
Comments and discussion on the word "phó sứ"