Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tài
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (kng.). Tài xế (gọi tắt). Bác tài.
2 I d. Khả năng đặc biệt làm một việc nào đó. Một nhà văn có tài. Tài ngoại giao. Cậy tài. Hội thi tài của thợ trẻ.
II t. Có . Người tài. Bắn súng rất tài. Tài nhớ thật! (kng.).
Related search result for
"tài"
Words pronounced/spelled similarly to
"tài"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
thái
Thái
more...
Words contain
"tài"
:
anh tài
độc tài
Bùi Dục Tài
bất tài đồ thơ
biệt tài
Cát Tài
chân tài
di tài
gia tài
giáo tài
more...
Comments and discussion on the word
"tài"