Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
niên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Năm: Vẫy vùng trong bấy nhiêu niên (K); Sự này đã ngoại mười niên (K).
Related search result for "niên"
Comments and discussion on the word "niên"