Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
niên
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Năm: Vẫy vùng trong bấy nhiêu niên (K); Sự này đã ngoại mười niên (K).
Related search result for
"niên"
Words pronounced/spelled similarly to
"niên"
:
niên
nín
Words contain
"niên"
:
đồng niên
bách niên giai lão
bán niên
kinh niên
lưu niên
nguyên niên
niên
niên đại
niên biểu
niên canh
more...
Words contain
"niên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiếu niên
niên
niên đại
bán niên
đỡ đầu
thâm niên
tuổi đoàn
thành niên
tất niên
thường niên
more...
Comments and discussion on the word
"niên"