Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghi binh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
Tôn Thất Thuyết
nghi
binh cách
giáp binh
tượng binh
binh biến
bán tín bán nghi
Quỷ Cốc Tử
binh
duyệt binh
lễ tiên bình hậu
binh bị
nghi thức
nghi vấn
binh lực
nghi gia
pháo binh
hoài nghi
nghi binh
thích nghi
lễ
tồn nghi
khả nghi
hiềm nghi
binh sĩ
vệ binh
uy nghi
tiện nghi
Vũ Hộ
đào binh
cảnh binh
Thao lược
Tôn Vũ
đa nghi
Tôn Tẫn
Tung hoành
Nghi gia
Trần Xuân Soạn
tù binh
Trần Nguyên Hãn
diễu binh
dấy binh
kiêu binh
lửa binh
tân binh
phượng liễn loan nghi
thổ nghi
nghi vệ
lễ nghi
Trần Khánh Dư
lửa binh
yểm hộ
nghi tiết
Ngô Khởi
Đổ rượu ra sông thết quân lính
thời nghi
tổng binh
đề binh
đổng binh
thương binh
khởi binh
tài binh
hồ nghi
khuyết nghi
cựu chiến binh
binh chủng
điển nghi
Song ngư (núi)
tùy nghi
nghi lễ
nghi ngờ
thương
nghi ngút
Trương Định
Bắn sẽ
lược thao
binh xưởng
sái đậu thành binh
quyền binh
Hạng Võ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last