Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngẫu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (vulg.) plaisir
    • Túi rỗng mà đi lên phố thì có ngẫu gì
      il n'y a point de plaisir d'aller en ville les poches vides
    • chơi ngẫu suốt ngày
      être oisif et s'amuser toute la journée
Related search result for "ngẫu"
Comments and discussion on the word "ngẫu"