Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-jacent
Jump to user comments
tính từ
  • ở dưới
    • Couches de terrain sous-jacentes
      lớp đất ở dưới
  • (nghĩa bóng) ngấm ngầm
    • Sentiments sousjacents
      tình cảm ngấm ngầm
Related search result for "sous-jacent"
Comments and discussion on the word "sous-jacent"