Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngẫu lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cơ) Hệ hai lực song song, bằng nhau và ngược chiều, đặt ở hai điểm khác nhau trên một vật.
Related search result for "ngẫu lực"
Comments and discussion on the word "ngẫu lực"