Jump to user comments
danh từ
- giấc ngủ chợp, giấc trưa
- to take (have) a nap
đánh một giấc ngủ trưa
- to snatch (steal) a nap
a nap ngủ chợp đi một lát
nội động từ
- ngủ chợp một lát, ngủ trưa
IDIOMS
- to catch someone napping
- bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai
danh từ
ngoại động từ
- (nghành dệt) làm cho lên tuyết
danh từ
- sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá
IDIOMS
- to go up
- (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)