Jump to user comments
danh từ
- tã lót bằng vải kẻ hình thoi
- khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
- (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi
ngoại động từ
- in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
- trang trí hình thoi (trên tường...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)