Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Răng nhọn, sắc mọc ở giữa răng cửa và răng hàm: nanh cọp. 2. Nốt nhỏ trắng, cứng, mọc ở lợi trẻ sơ sinh, lợn con, gây đau làm khó ăn: Trẻ mọc nanh bẻ nanh cho lợn. 3. Mầm trong hạt vừa nhú ra khỏi vỏ: hạt giống nứt nanh.
Related search result for
"nanh"
Words pronounced/spelled similarly to
"nanh"
:
nan
nàn
nản
nán
nạn
nanh
nánh
nạnh
nắn
nặn
more...
Words contain
"nanh"
:
nanh
nanh ác
nanh móng
nanh nọc
nanh sấu
nanh vuốt
răng nanh
Words contain
"nanh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nanh vuốt
nanh
nanh sấu
nanh ác
nanh móng
nanh nọc
Kiện sừng sẽ
voi
ngà
trảo nha
more...
Comments and discussion on the word
"nanh"