Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nanh vuốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Nanh và vuốt của thú; thường dùng để ví kẻ giúp việc giỏi giang đắc lực: Đã ngoài nanh vuốt lại trong cột rường (Phan Trần). 2. Sự kìm kẹp dã man, nguy hiểm đến tính mạng: thoát khỏi nanh vuốt kẻ thù.
Related search result for
"nanh vuốt"
Words contain
"nanh vuốt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nanh vuốt
nanh
nanh sấu
nanh ác
nanh móng
nanh nọc
Kiện sừng sẽ
voi
ngà
trảo nha
more...
Comments and discussion on the word
"nanh vuốt"