Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
voi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Thú rất lớn sống ở vùng nhiệt đới, mũi dài thành vòi, răng nanh dài thành ngà, tai to, da rất dày, có thể nuôi để tải hàng, kéo gỗ, v.v. Khoẻ như voi. Cưỡi voi ra trận.
Related search result for "voi"
Comments and discussion on the word "voi"