Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đập mạnh vào một vật: Nện sắt trên đe. 2. Đánh (thtục): Nện cho nó một trận.
Related search result for "nện"
Comments and discussion on the word "nện"