version="1.0"?>
- battre; fouler
- Nện sắt trên đe
battre le fer sur l'enclume
- Gót giày nện trên vỉa hè
des semelles qui battent le trottoir
- Nện dạ
(kỹ thuật) fouler du drap
- (vulg.) flanquer une pile; rosser; cogner
- Nện cho nó một trận
flanque-lui une pile
- Thôi đi , không tao lại nện cho bây giờ
arrête, ou je te cogne!