Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nền
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nền nếp của người trên, tư thế của mình là người bề trên; nhã nhặn, đứng đắn, có phong thể. Ăn mặc nền: ăn mặc đúng lề lối, phong thể. Ngồi nền một ông: một ông ngồi có vẻ đứng đắn, đúng phong thể, nền nếp
Related search result for
"nền"
Words pronounced/spelled similarly to
"nền"
:
nan
nàn
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nén
nên
nền
more...
Words contain
"nền"
:
nền
nền
nền lễ sân thi
nền móng
nền nếp
nền tảng
Comments and discussion on the word
"nền"