Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Mửa. ọe ra những đồ ăn ở dạ dày.
  • (đph) t. Nóng ruột: Nôn về.
  • t. Cảm thấy buồn ở ngoài da và muốn cười: Cù nách làm cho người ta nôn.
Related search result for "nôn"
Comments and discussion on the word "nôn"