Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
muss
/mʌs/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up)
  • làm rối, lục tung, bày bừa
    • to muss up one's hair
      làm rối tóc, làm bù đầu
  • làm bẩn
Related words
Related search result for "muss"
Comments and discussion on the word "muss"