Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tussle
/'tʌsl/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
    • verbal tussle
      sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu
nội động từ
  • ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
    • to tussle with someone for something
      tranh giành với ai cái gì
Related words
Related search result for "tussle"
Comments and discussion on the word "tussle"