Jump to user comments
danh từ
- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to throw off the mask
lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
- under the mask of virture
dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
ngoại động từ
- che giấu, giấu giếm, che kín
- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)
nội động từ