Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
motive
/'moutiv/
Jump to user comments
tính từ
  • vận động, chuyển động
    • motive power (force)
      động lực
danh từ
  • cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
  • (như) motif
ngoại động từ
  • (như) motivate
Related search result for "motive"
Comments and discussion on the word "motive"