Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mutative
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc trưng của sự đột biến gen, biến đổi gen
Related search result for "mutative"
Comments and discussion on the word "mutative"