Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
motor
/'moutə/
Jump to user comments
danh từ
  • động cơ mô tô
  • ô tô
  • (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động
tính từ
  • vận động
    • motor nerver
      dây thần kinh vận động
động từ
  • đi ô tô
    • to motor from one city to another
      đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác
  • đưa đi bằng ô tô
    • to motor a friend home
      đưa một người bạn về bằng ô tô
Related words
Related search result for "motor"
Comments and discussion on the word "motor"