Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
modify
/'mɔdifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
    • to modify one's tone
      dịu giọng, hạ giọng
  • sửa đổi, thay đổi
    • the revolution modified the whole social structure of the country
      cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
  • (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực
  • sự hỗn loạn, sự lộn xộn
nội động từ
  • lao lực
IDIOMS
  • to toil and moil
    • làm đổ mồ hôi nước mắt
Related words
Related search result for "modify"
Comments and discussion on the word "modify"