Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
monument
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • công trình kỷ niệm
    • Les statues sont des monuments
      tượng là những công trình kỷ niệm
  • tòa nhà
  • công trình nghệ thuật, tác phẩm
    • Les plus beaux monuments de l'Antiquité
      những công trình nghệ thuật đẹp nhất của thời thượng cổ
  • (thân mật) điều tày trời
    • Monument de bêtise
      điều bậy bạ tày trời
Related search result for "monument"
Comments and discussion on the word "monument"