French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự sử dụng, sự dùng
- Le maniement d'un outil
sự sử dụng một đồ dùng
- sự chỉ huy, sự điều khiển
- Maniement des affaires
sự điều khiển công việc
- chỗ béo mỡ (trên mình súc vật được vỗ béo)