Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
monument
/'mɔnjumənt/
Jump to user comments
danh từ
  • vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
  • lâu đài
  • lăng mộ
  • công trình kiến trúc lớn
  • công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)
    • a monument of science
      một công trình khoa học bất hủ
  • nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng
IDIOMS
  • the Monument
    • đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân-ddôn
Related words
Related search result for "monument"
Comments and discussion on the word "monument"