Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for modérer in Vietnamese - French dictionary
ôn hoà
tiết chế
chuẩn đích
mô phạm
ưa chuộng
mực thước
mô hình
chừng độ
mẫu mực
mẫu
mức độ
ngần
nhín
chừng
lỗi thời
mực
bớt
dịu bớt
làm gương
khuôn mẫu
đức vọng
cũ kĩ
dạng bản
cũ
khuôn
làm kiểu
đấu dịu
đúng mức
làm mẫu
kiểu
thông giám
kiểu mẫu
hình mẫu
nhà mô phạm
gương mẫu
vừa
vừa
gương
vừa phải
ăn uống
rập
lao động
thí nghiệm
tiên tiến
ngữ
thiếp
sai
ra