Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mực thước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • modèle; exemplaire
    • Sự ăn ở mực thước
      conduite modèle;
    • người chồng mực thước
      un mari exmplaire
Comments and discussion on the word "mực thước"