Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mô phạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • maître modèle
    • Giáo sư của tôi là một nhà mô phạm
      mon professeur est un maître modèle
Related search result for "mô phạm"
Comments and discussion on the word "mô phạm"