Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modèle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mẫu, kiểu
    • Modèle de dessin
      mẫu vẽ
    • Figure dessinée suivant le modèle nu
      hình vẽ theo mẫu khỏa thân
  • mô hình
    • Modèle d'avion
      mô hình máy bay
  • (nghĩa bóng) kiểu mẫu
tính từ
  • làm mẫu
    • Echantillon modèle
      hàng làm mẫu
  • (nghĩa bóng) kiểu mẫu
    • Ecoliers modèles
      học sinh kiểu mẫu
Related search result for "modèle"
Comments and discussion on the word "modèle"