Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
meander
/mi'ændə/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) chỗ sông uốn khúc
  • (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
  • (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)
nội động từ
  • ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
  • đi lang thang, đi vơ vẩn
Related words
Related search result for "meander"
Comments and discussion on the word "meander"