Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
madder
/'mædə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
  • thuốc nhuộm thiên thảo
Related search result for "madder"
Comments and discussion on the word "madder"