Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
mentor
/'mentɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
  • (sinh vật học) giáo dục viên, mento
Related search result for "mentor"
Comments and discussion on the word "mentor"