Jump to user comments
danh từ
- (nghĩa bóng) dòng, mạch
- the thread of life
dòng đời, đời người
- to lose the thread of one's argument
mất mạch lạc trong lập luận
- (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)
IDIOMS
- to have not a dry thread on one
- ướt sạch, ướt như chuột lột
- life hung by a thread
- tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng
ngoại động từ
- xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi
- (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua
- to thread one's way through the crowd
lách qua đám đông