Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mathématique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) toán học
    • Logique mathématique
      lôgic toán học
    • Précision mathématique
      sự chính xác (như) toán học
  • (thân mật) chắc chắn, dứt khoát
    • Il doit réussir, c'est mathématique
      nó phải thành công, đó là điều chắc chắn
danh từ giống cái
  • (số nhiều) toán học
    • Mathématiques pures
      toán học thuần túy
    • Mathématiques appliquées
      toán học ứng dụng
Related search result for "mathématique"
Comments and discussion on the word "mathématique"