Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mathématique in Vietnamese - French dictionary
toán học
toán lí
toán pháp
như chơi
làm lại
sơ lược
toán
toán học hóa
triệt để
siêu toán học
dứt khoát
sốt ngoại ban
ngữ vị học
chuyển động học
giản lược
bài giải
âm vị học
phân loại học
mơ hồ
mả
sơ cấp
yếu
yếu
cao cấp
u minh
thuần tuý
món
say
chúa
nhà
ngoài