version="1.0"?>
- opération.
- Bốn phép toán cơ bản
les quatre opérations fondamentales.
- (math.) mathématiques.
- Học toán
étudier les mathématiques ;
- Lớp toán
classe de mathématiques ;
- (infml.) math ;
- Lớp toán sơ cấp
math élem
- Lớp toán đặc biệt
math spé
- Lớp toán cao cấp
math sup.