Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
toán học hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mathématiser.
    • Toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng
      mathématiser une théorie de la parenté.
Related search result for "toán học hóa"
Comments and discussion on the word "toán học hóa"