version="1.0"?>
- faible
- Một người bé nhỏ và yếu
une personne petite et faible
- Yếu chân
avoir les jambes faibles
- Học sinh học yếu
élève faible
- Đạt điểm cao về toán nhưng yếu về lí hóa
qui a de bonnes notes en mathématiques mais qui est faible en physique et chimie
- yêu yếu
(redoublement; sens atténué) légèrement faible; assez faible