Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
damask rose
Jump to user comments
Noun
  • Hoa hồng có màu đỏ tươi, mùi rất thơm, được trồng ở Châu Á để lấy tinh dầu, là gốc của nhiều cây lai
Related words
Related search result for "damask rose"
Comments and discussion on the word "damask rose"