Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
damask
/'dæməsk/
Jump to user comments
danh từ
tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
thép hoa Đa-mát
hoa hồng Đa-mát
màu đỏ tươi
tính từ
dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát)
làm bằng thép hoa Đa-mát
đỏ tươi
ngoại động từ
dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc Đa-mát)
(như) damascene
bôi đỏ (má...)
Related search result for
"damask"
Words pronounced/spelled similarly to
"damask"
:
damage
damask
danish
dank
demise
demos
DMus
Dimash
danaus
damascus
Words contain
"damask"
:
damask
damask rose
damask steel
damask violet
Comments and discussion on the word
"damask"