Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
masquerade
/,mæskə'reid/
Jump to user comments
danh từ
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang
sự giả trang, sự giả dạng
trò lừa bịp, trò giả dối
nội động từ
giả trang, giả dạng
dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang
Related words
Synonyms:
fancy dress
masquerade costume
masquerade party
masque
mask
Comments and discussion on the word
"masquerade"