Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
martyr
Jump to user comments
tính từ
  • tử vì đạo, tuẫn đạo
  • hy sinh vì lý tưởng, chết vì nghĩa
danh từ giống đực
  • người tử vì đạo, người tuẫn đạo
  • người hy sinh vì tý tưởng, kẻ chết vì nghĩa
Related search result for "martyr"
Comments and discussion on the word "martyr"